Tuổi Xông Đất 2024, chọn tuổi xông nhà hợp mệnh Gia chủ để mang lại bình an, may mắn và phú quý trong năm mới. Chọn người xông đất theo Ngũ hành, Can Chi theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2024 cũng cần tương sinh với người đó.
Kết quả xem tuổi xông đất năm2024
THÔNG TIN GIA CHỦ SINH NĂM 1986 TUỔI Bính Dần
Năm sinh: Bính Dần 1986
Mệnh: Lô trung HỎA (lửa trong lò) (Mệnh Hoả)
Tướng Tinh: Con chim trĩ
Thiên can: Bính
Địa chi: Dần
Cung mệnh: Nam cung Khôn, Nữ cung Khảm
Năm xem xông nhà: Giáp Thìn 2024
Mệnh năm xem: Phú đăng HỎA (lửa ngọn đèn lớn) (Mệnh Hoả)
XEM TUỔI XÔNG NHÀ, XÔNG ĐẤT NĂM Giáp Thìn 2024 CHO NGƯỜI TUỔI Bính Dần 1986
Dựa theo các yếu tố trên chúng tôi xin đưa ra một số tuổi phù hợp với gia chủ Bính Dần 1986 để xông đất.
GIA CHỦ Bính Dần 1986 HỢP XÔNG NHÀ, XÔNG ĐẤT HỢP VỚI (NAM MẠNG) TUỔI NÀO TỐT?
- Dưới đây là tất cả các tuổi hợp xông nhà, xông đất với gia chủ tuổi Bính Dần 1986 cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp xông nhà, xông đất với tuổi Bính Dần từ độ tuổi 1944 đến 2006. Hãy cùng xem tuổi hợp xông nhà, xông đất với tuổi Bính Dần 1986 là những tuổi nào nhé.
Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Bính Dần 1986 | |||||
---|---|---|---|---|---|
NAM MẠNG | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh |
2003 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 2003: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 2003: Quý Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 2003: Mùi Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khôn 2003: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 2003: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
2002 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 2002: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 2002: Nhâm Tương Khắc + 0 điểm | 1986: Dần 2002: Ngọ Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khôn 2002: Đoài Thiên Y + 2 điểm | 1986: Thổ 2002: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
1994 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1994: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1994: Giáp Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1994: Tuất Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khôn 1994: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 1994: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
1991 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1991: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1991: Tân Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Dần 1991: Mùi Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khôn 1991: Ly Lục Sát + 0 điểm | 1986: Thổ 1991: Hỏa Tương Sinh + 2 điểm |
1976 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1976: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1976: Bính Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1976: Thìn Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khôn 1976: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 1976: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
GIA CHỦ Bính Dần 1986 HỢP XÔNG NHÀ, XÔNG ĐẤT HỢP VỚI (NỮ MẠNG) TUỔI NÀO TỐT?
- Dưới đây là tất cả các tuổi hợp xông nhà, xông đất với gia chủ tuổi Bính Dần 1986 cùng với những lời bình giải luận điểm từ các chuyên gia phong thủy về tuổi hợp xông nhà, xông đất với tuổi Bính Dần từ độ tuổi 1944 đến 2006. Hãy cùng xem tuổi hợp xông nhà, xông đất với tuổi Bính Dần 1986 là những tuổi nào nhé.
Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Bính Dần 1986 | |||||
---|---|---|---|---|---|
NAM MẠNG | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh |
2003 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 2003: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 2003: Quý Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 2003: Mùi Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 2003: Ly Lục Sát + 0 điểm | 1986: Thổ 2003: Hỏa Tương Sinh + 2 điểm |
2002 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 2002: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 2002: Nhâm Tương Khắc + 0 điểm | 1986: Dần 2002: Ngọ Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khảm 2002: Cấn Sinh Khí + 2 điểm | 1986: Thổ 2002: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1999 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1999: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1999: Kỷ Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1999: Mão Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1999: Cấn Sinh Khí + 2 điểm | 1986: Thổ 1999: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1994 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1994: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1994: Giáp Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1994: Tuất Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khảm 1994: Ly Lục Sát + 0 điểm | 1986: Thổ 1994: Hỏa Tương Sinh + 2 điểm |
1991 9/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1991: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1991: Tân Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Dần 1991: Mùi Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1991: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 1991: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
1990 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1990: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1990: Canh Tương Khắc + 0 điểm | 1986: Dần 1990: Ngọ Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khảm 1990: Cấn Sinh Khí + 2 điểm | 1986: Thổ 1990: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1987 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1987: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1987: Đinh Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1987: Mão Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1987: Khôn Phục Vị + 2 điểm | 1986: Thổ 1987: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1981 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1981: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1981: Tân Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Dần 1981: Dậu Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1981: Cấn Sinh Khí + 2 điểm | 1986: Thổ 1981: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1978 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1978: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1978: Mậu Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1978: Ngọ Tam Hợp + 2 điểm | 1986: Khảm 1978: Khôn Phục Vị + 2 điểm | 1986: Thổ 1978: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1976 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1976: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1976: Bính Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1976: Thìn Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1976: Ly Lục Sát + 0 điểm | 1986: Thổ 1976: Hỏa Tương Sinh + 2 điểm |
1973 8/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1973: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1973: Quý Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1973: Sửu Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1973: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 1973: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
1972 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1972: Mộc Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1972: Nhâm Tương Khắc + 0 điểm | 1986: Dần 1972: Tý Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1972: Cấn Sinh Khí + 2 điểm | 1986: Thổ 1972: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1969 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1969: Thổ Tương Sinh + 2 điểm | 1986: Bính 1969: Kỷ Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1969: Dậu Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1969: Khôn Phục Vị + 2 điểm | 1986: Thổ 1969: Thổ Bình Hòa + 1 điểm |
1965 6/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1965: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1965: Ất Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1965: Tỵ Lục Hình + 0 điểm | 1986: Khảm 1965: Đoài Thiên Y + 2 điểm | 1986: Thổ 1965: Kim Tương Sinh + 2 điểm |
1964 7/10 phần hợp | 1986: Hỏa 1964: Hỏa Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Bính 1964: Giáp Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Dần 1964: Thìn Bình Hòa + 1 điểm | 1986: Khảm 1964: Càn Diên Niên + 2 điểm | 1986: Thổ 1964: Kim Tương Sinh + 2 điểm |