Xem Ngày Xuất Hành

Xem ngày tốt xấu xuất hành làm ăn

Xem ngày tốt xấu - Xem ngày đẹp - là trang xem ngày tốt, ngày xấu trong một tháng rất tiện lợi và trực quan. Các bạn chỉ cần chọn các việc muốn xem, chọn tháng, chọn năm, sau đó click vào nút Xem để tra cứu kết quả.

Điền
Thông
Tin

Xem ngày tốt xấu xuất hành làm ăn tháng 12 năm 2024

Thứ 4
4
Tháng 12
- 4/11/2024 Âm lịch, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
Thứ 5
5
Tháng 12
- 5/11/2024 Âm lịch, Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h),
Thứ 3
10
Tháng 12
- 10/11/2024 Âm lịch, Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
Thứ 2
16
Tháng 12
- 16/11/2024 Âm lịch, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
Chủ nhật
22
Tháng 12
- 22/11/2024 Âm lịch, Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
Thứ 5
26
Tháng 12
- 26/11/2024 Âm lịch, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h),
Thứ 7
28
Tháng 12
- 28/11/2024 Âm lịch, Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h),
Thứ 3
31
Tháng 12
- 1/12/2024 Âm lịch, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh , Năm: Canh Tý
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h),